R9 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:40.130 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 2 | +1.550 | 80 | 6 | |
3 1 | +33.870 | 80 | 4 | |
4 1 | +1:11.080 | 80 | 3 | |
5 4 | +1:14.450 | 80 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 79 | ||
8 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 2 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 11 | +3 Các Vòng | 77 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 77 | ||
13 2 | +3 Các Vòng | 77 | ||
NC | +11 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Tai nạn | 66 | ||
DNF | Tai nạn | 64 | ||
DNF | Truyền động | 60 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Tai nạn | 21 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Dijon, Pháp
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1974 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.801 km |
Khoảng cách đua | 304.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |