R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:45:07.720 | 40 | 9 | |
2 1 | +10.710 Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 6 | |
3 10 | +1:47.510 | 40 | 4 | |
4 12 | +1 Vòng | 39 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 39 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 39 | 1 | |
7 12 | +2 Các Vòng | 38 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Tai nạn | 33 | ||
DNF | Hệ thống treo | 32 | ||
DNF | Tai nạn | 30 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 23 | ||
DNF | Đánh lửa | 19 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 12 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DNF | Quá nhiệt | 1 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.96 km |
Khoảng cách đua | 318.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |