R12 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 13 | 1:37:16.490 | 54 | 9 | |
2 1 | +20.130 | 54 | 6 | |
3 1 | +34.500 | 54 | 4 | |
4 1 | +34.750 | 54 | 3 | |
5 10 | +1:02.090 | 54 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 53 | 1 | |
7 13 | +1 Vòng | 53 | ||
8 4 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | ||
9 13 | +1 Vòng | 53 | ||
10 7 | +1 Vòng | 53 | ||
11 12 | +1 Vòng | 53 | ||
12 7 | +1 Vòng | 53 | ||
13 3 | +1 Vòng | 53 | ||
14 4 | +2 Các Vòng | 52 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 52 | ||
16 9 | +2 Các Vòng | 52 | ||
17 9 | Tai nạn | 50 | ||
DNF | Quay vòng | 45 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 21 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 320.868 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |