R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:57:52.770 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 9 | |
2 4 | +0.889 | 76 | 6 | |
3 | +32.800 | 76 | 4 | |
4 5 | +34.600 | 76 | 3 | |
5 5 | +35.550 | 76 | 2 | |
6 5 | +36.610 | 76 | 1 | |
7 9 | +1:04.440 | 76 | ||
8 6 | +1:08.640 | 76 | ||
9 6 | +1 Vòng | 75 | ||
10 7 | +1 Vòng | 75 | ||
11 1 | +2 Các Vòng | 74 | ||
12 8 | +3 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 41 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Điện | 19 | ||
DNF | Phanh | 10 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 251.712 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |