R15 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:58:23.267 | 59 | 9 | |
2 2 | +2.026 | 59 | 6 | |
3 6 | +1:18.879 | 59 | 4 | |
4 3 | +1:40.615 | 59 | 3 | |
5 14 | +1:48.138 | 59 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 58 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 58 | ||
8 12 | +1 Vòng | 58 | ||
9 7 | +1 Vòng | 58 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 57 | ||
11 14 | +2 Các Vòng | 57 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 57 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 57 | ||
14 6 | +3 Các Vòng | 56 | ||
15 8 | +3 Các Vòng | 56 | ||
16 11 | +3 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | ||
17 5 | +4 Các Vòng | 55 | ||
18 6 | +4 Các Vòng | 55 | ||
19 8 | +5 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Alternator | 30 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Fuel pump | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNQ |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.435 km |
Khoảng cách đua | 320.665 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |