R10 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:46.060 Vòng Đua Nhanh Nhất | 68 | 9 | |
2 1 | +18.310 | 68 | 6 | |
3 2 | +19.570 | 68 | 4 | |
4 7 | +47.760 | 68 | 3 | |
5 2 | +1:11.730 | 68 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 67 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 67 | ||
8 | +1 Vòng | 67 | ||
9 11 | +1 Vòng | 67 | ||
10 16 | +2 Các Vòng | 66 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 66 | ||
12 11 | +2 Các Vòng | 66 | ||
13 6 | +4 Các Vòng | 64 | ||
14 8 | Động cơ | 62 | ||
15 1 | +6 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 60 | ||
DNF | Động cơ | 59 | ||
DNF | Bướm ga | 42 | ||
DNF | Truyền động | 28 | ||
DNF | Fuel pressure | 20 | ||
DNF | Phanh | 16 | ||
DNF | Turbo | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Điện | 3 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | Tai nạn |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 68 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.719 km |
Khoảng cách đua | 320.892 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |