R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:52.220 | 75 | 9 | |
2 2 | +15.850 | 75 | 6 | |
3 2 | +24.510 | 75 | 4 | |
4 5 | +24.870 | 75 | 3 | |
5 7 | +1:05.830 | 75 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 74 | ||
8 7 | +1 Vòng | 74 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 15 | +3 Các Vòng | 72 | ||
11 6 | +3 Các Vòng | 72 | ||
12 10 | +4 Các Vòng | 71 | ||
13 10 | +5 Các Vòng | 70 | ||
14 5 | +5 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 64 | ||
DNF | Tai nạn | 56 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Radiator | 29 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 255.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |