R7 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:55:05.710 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 9 | +14.190 | 70 | 6 | |
3 5 | +19.950 | 70 | 4 | |
4 8 | +24.980 | 70 | 3 | |
5 12 | +1:15.470 | 70 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 69 | ||
8 3 | +1 Vòng | 69 | ||
9 16 | +1 Vòng | 69 | ||
10 14 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 15 | +2 Các Vòng | 68 | ||
12 11 | +3 Các Vòng | 67 | ||
13 7 | +3 Các Vòng | 67 | ||
14 | +5 Các Vòng | 65 | ||
NC | +7 Các Vòng | 63 | ||
DNF | Động cơ | 62 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Điện | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |