R13 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:41:45.930 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 | +1.890 | 75 | 6 | |
3 12 | +1 Vòng | 74 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 7 | Hết nhiên liệu | 73 | 2 | |
6 | +2 Các Vòng | 73 | 1 | |
7 12 | +2 Các Vòng | 73 | ||
8 10 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 15 | +2 Các Vòng | 73 | ||
11 13 | +3 Các Vòng | 72 | ||
12 10 | Tai nạn | 67 | ||
13 3 | +8 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Hệ thống treo | 39 | ||
DNF | Tai nạn | 34 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 18 | ||
DNF | Bướm ga | 17 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Va chạm | 5 | ||
DNF | Đánh lửa | 4 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Push start | 52 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |