R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:27:50.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 9 | |
2 3 | +16.960 | 52 | 6 | |
3 13 | +23.630 | 52 | 4 | |
4 5 | +28.480 | 52 | 3 | |
5 2 | +31.110 | 52 | 2 | |
6 6 | +1:19.220 | 52 | 1 | |
7 17 | +2 Các Vòng | 50 | ||
8 | +2 Các Vòng | 50 | ||
9 14 | +4 Các Vòng | 48 | ||
DNF | Truyền động | 41 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Quay vòng | 38 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 301.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |