R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:49:59.860 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 9 | |
2 5 | +49.130 | 63 | 6 | |
3 7 | +57.020 | 63 | 4 | |
4 1 | +1:33.120 | 63 | 3 | |
5 10 | +1 Vòng | 62 | 2 | |
6 13 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
7 13 | +1 Vòng | 62 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 61 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 61 | ||
10 8 | +4 Các Vòng | 59 | ||
11 3 | +5 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Physical | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 34 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Va chạm | 15 | ||
DNF | Phanh | 13 | ||
DNF | Quá nhiệt | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNS | ||||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 316.953 km |
Kỷ Lục Vòng |