R16 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:57:49.196 | 70 | 9 | |
2 | +13.370 | 70 | 6 | |
3 8 | +19.410 | 70 | 4 | |
4 8 | +24.670 | 70 | 3 | |
5 8 | +28.560 | 70 | 2 | |
6 9 | +54.480 | 70 | 1 | |
7 11 | +1:21.250 | 70 | ||
8 9 | +1:26.560 | 70 | ||
9 4 | +1:28.940 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | ||
10 1 | +1 Vòng | 69 | ||
11 3 | +1 Vòng | 69 | ||
12 10 | +5 Các Vòng | 65 | ||
NC | +12 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Truyền động | 52 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 49 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Phanh | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.5 km |
Khoảng cách đua | 315 km |
Kỷ Lục Vòng |