R13 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:04.230 | 75 | 9 | |
2 | +0.320 | 75 | 6 | |
3 | +12.210 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 4 | |
4 4 | +20.920 | 75 | 3 | |
5 5 | +21.500 | 75 | 2 | |
6 1 | +45.950 | 75 | 1 | |
7 3 | +1:00.500 | 75 | ||
8 2 | +1 Vòng | 74 | ||
9 5 | +1 Vòng | 74 | ||
10 3 | +1 Vòng | 74 | ||
11 9 | +1 Vòng | 74 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Truyền động | 56 | ||
DNF | Chassis | 40 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Tai nạn | 21 | ||
DNF | Bướm ga | 17 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Truyền động | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Push start | 37 | ||
DNS | Injury | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |