R10 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:42:12.390 | 76 | 9 | |
2 2 | +1.230 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 6 | |
3 6 | +37.250 | 76 | 4 | |
4 6 | +1:13.270 | 76 | 3 | |
5 13 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 14 | +1 Vòng | 75 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 75 | ||
8 16 | +1 Vòng | 75 | ||
9 16 | +1 Vòng | 75 | ||
10 3 | +3 Các Vòng | 73 | ||
NC | +10 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Hệ thống treo | 59 | ||
DNF | Hộp số | 49 | ||
DNF | Turbo | 46 | ||
DNF | Hệ thống treo | 40 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Hộp số | 36 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 32 | ||
DNF | Wheel | 30 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Truyền động | 26 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Hộp số | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Fuel leak | 6 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.207 km |
Khoảng cách đua | 319.732 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |