R6 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:39:52.020 | 70 | 9 | |
2 5 | +9.900 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 6 | |
3 1 | +24.340 | 70 | 4 | |
4 | +47.040 | 70 | 3 | |
5 9 | Tai nạn | 69 | 2 | |
6 17 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 17 | +1 Vòng | 69 | ||
8 13 | +1 Vòng | 69 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 68 | ||
12 10 | +6 Các Vòng | 64 | ||
13 1 | Động cơ | 63 | ||
NC | +14 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Truyền động | 40 | ||
DNF | Hệ thống treo | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 18 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNP | ||||
DNP |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |