R7 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:47.060 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 | +19.560 | 75 | 6 | |
3 7 | +37.240 | 75 | 4 | |
4 5 | +1:00.060 | 75 | 3 | |
5 2 | +1:05.930 | 75 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 74 | ||
8 10 | +1 Vòng | 74 | ||
9 8 | +1 Vòng | 74 | ||
10 5 | +1 Vòng | 74 | ||
11 12 | +2 Các Vòng | 73 | ||
12 1 | +4 Các Vòng | 71 | ||
13 2 | +4 Các Vòng | 71 | ||
14 5 | +4 Các Vòng | 71 | ||
15 7 | Fuel pipe | 67 | ||
DNF | Động cơ | 64 | ||
DNF | Bướm ga | 62 | ||
DNF | Tai nạn | 57 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Hệ thống treo | 45 | ||
DNF | Exhaust | 21 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 16 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 255.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |