R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:00.900 | 45 | 9 | |
2 2 | +15.350 | 45 | 6 | |
3 4 | +28.010 | 45 | 4 | |
4 6 | +36.880 | 45 | 3 | |
5 11 | +57.260 | 45 | 2 | |
6 12 | +1:37.860 | 45 | 1 | |
7 2 | +1:39.530 | 45 | ||
8 7 | +1:56.870 | 45 | ||
9 5 | +1 Vòng | 44 | ||
10 9 | +3 Các Vòng | 42 | ||
11 12 | Động cơ | 41 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 36 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 31 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 16 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 14 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Illegal pit stop | 42 | ||
DSQ | Illegal pit stop | 34 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.789 km |
Khoảng cách đua | 305.505 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |