R3 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 10 | 1:42:15.767 | 78 | 9 | |
2 10 | +0.466 | 78 | 6 | |
3 7 | +4.442 | 78 | 4 | |
4 14 | +38.990 | 78 | 3 | |
5 9 | +1:09.220 | 78 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 77 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | ||
8 9 | +1 Vòng | 77 | ||
9 12 | +1 Vòng | 77 | ||
10 12 | +1 Vòng | 77 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 8 | +2 Các Vòng | 76 | ||
DNF | Động cơ | 63 | ||
DNF | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Tai nạn | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 55 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hệ thống treo | 39 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Ly hợp | 15 | ||
DNF | Truyền động | 8 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 8 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 320.112 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |