R8 · Swedish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:41:00.606 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 3 | +34.019 | 70 | 6 | |
3 1 | +34.105 | 70 | 4 | |
4 11 | +1 Vòng | 69 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 69 | ||
8 6 | +1 Vòng | 69 | ||
9 2 | +1 Vòng | 69 | ||
10 2 | +1 Vòng | 69 | ||
11 9 | +2 Các Vòng | 68 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 68 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 10 | +3 Các Vòng | 67 | ||
15 8 | +7 Các Vòng | 63 | ||
NC | +8 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Wheel | 46 | ||
DNF | Hệ thống treo | 42 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Quá nhiệt | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Anderstorp, Sweden
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.031 km |
Khoảng cách đua | 282.17 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |