R4 · United States Grand Prix West
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:52:01.301 | 80 | 9 | |
2 2 | +11.061 | 80 | 6 | |
3 9 | +28.951 | 80 | 4 | |
4 2 | +45.603 | 80 | 3 | |
5 9 | +1:22.884 | 80 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 79 | ||
8 7 | +1 Vòng | 79 | ||
9 9 | +1 Vòng | 79 | ||
10 10 | +1 Vòng | 79 | ||
11 8 | +5 Các Vòng | 75 | ||
12 1 | Tai nạn | 74 | ||
DNF | Tai nạn | 59 | ||
DNF | Truyền động | 50 | ||
DNF | Turbo | 43 | ||
DNF | Tai nạn | 38 | ||
DNF | Đánh lửa | 27 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Phanh | 11 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNS | Accident in practice | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Long Beach, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.251 km |
Khoảng cách đua | 260.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |