R1 · Argentine Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:04.470 | 52 | 9 | |
2 3 | +13.210 | 52 | 6 | |
3 7 | +13.640 | 52 | 4 | |
4 2 | +16.050 | 52 | 3 | |
5 2 | +1:14.850 | 52 | 2 | |
6 3 | +1:19.900 | 52 | 1 | |
7 5 | +1:22.600 | 52 | ||
8 1 | +1:38.880 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | ||
9 8 | +1:40.600 | 52 | ||
10 5 | +1:43.500 | 52 | ||
11 2 | +1:49.070 | 52 | ||
12 1 | +1 Vòng | 51 | ||
13 11 | +1 Vòng | 51 | ||
14 9 | +1 Vòng | 51 | ||
15 1 | +1 Vòng | 51 | ||
16 8 | Động cơ | 50 | ||
17 1 | +2 Các Vòng | 50 | ||
18 6 | +2 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 36 | ||
DNF | Distributor | 35 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Differential | 9 | ||
DNF | Quá nhiệt | 4 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Buenos Aires, Argentina
Grand Prix Đầu Tiên | 1953 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.968 km |
Khoảng cách đua | 310.336 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |