R12 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:21.570 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 9 | |
2 11 | +47.440 | 54 | 6 | |
3 8 | +1:39.760 | 54 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 53 | 3 | |
5 | +1 Vòng | 53 | 2 | |
6 15 | +1 Vòng | 53 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 53 | ||
8 9 | +2 Các Vòng | 52 | ||
9 17 | +2 Các Vòng | 52 | ||
NC | +4 Các Vòng | 50 | ||
NC | +5 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Tai nạn | 40 | ||
DNF | Tai nạn | 33 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 28 | ||
DNF | Tai nạn | 20 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DSQ | Push start | 43 | ||
DSQ | Push start | 27 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 320.868 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |