R8 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:35:48.130 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 | +2.290 | 80 | 6 | |
3 1 | +24.220 | 80 | 4 | |
4 3 | +42.300 | 80 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 79 | ||
8 2 | +1 Vòng | 79 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 6 | +2 Các Vòng | 78 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
14 4 | +3 Các Vòng | 77 | ||
15 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
16 7 | +3 Các Vòng | 77 | ||
17 8 | +4 Các Vòng | 76 | ||
DNF | Hệ thống treo | 57 | ||
DNF | Động cơ | 55 | ||
DNF | Điện | 41 | ||
DNF | Wheel bearing | 30 | ||
DNF | Hệ thống treo | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Dijon, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1974 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.801 km |
Khoảng cách đua | 304.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |