R1 · United States Grand Prix West
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:50:41.330 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 1 | +9.190 | 80 | 6 | |
3 1 | +34.920 | 80 | 4 | |
4 2 | +49.310 | 80 | 3 | |
5 3 | +1:06.700 | 80 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 12 | +3 Các Vòng | 77 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 70 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 67 | ||
DNF | Fuel pump | 64 | ||
DNF | Tai nạn | 49 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 33 | ||
DNF | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 25 | ||
DNF | Bán trục | 17 | ||
DNF | Phanh | 16 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Long Beach, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1976 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.251 km |
Khoảng cách đua | 260.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |