R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:25:55.600 | 45 | 9 | |
2 1 | +11.520 | 45 | 6 | |
3 4 | +1:04.600 | 45 | 4 | |
4 12 | +1:39.690 | 45 | 3 | |
5 13 | +1:50.520 | 45 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 44 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 44 | ||
8 9 | +1 Vòng | 44 | ||
9 3 | +1 Vòng | 44 | ||
10 2 | +1 Vòng | 44 | ||
11 7 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | ||
12 12 | +1 Vòng | 44 | ||
13 11 | +1 Vòng | 44 | ||
14 8 | Hệ thống treo | 43 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 43 | ||
NC | +6 Các Vòng | 39 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Truyền động | 27 | ||
DNF | Hệ thống treo | 15 | ||
DNF | Fuel leak | 12 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Điện | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.789 km |
Khoảng cách đua | 305.505 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |