R15 · Caesars Palace Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:44:09.077 | 75 | 9 | |
2 3 | +20.050 | 75 | 6 | |
3 5 | +20.430 | 75 | 4 | |
4 5 | +47.470 | 75 | 3 | |
5 1 | +1:16.440 | 75 | 2 | |
6 6 | +1:18.180 | 75 | 1 | |
7 1 | +1:18.500 | 75 | ||
8 7 | +1 Vòng | 74 | ||
9 9 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 73 | ||
11 | +4 Các Vòng | 71 | ||
12 2 | +6 Các Vòng | 69 | ||
13 4 | Động cơ | 67 | ||
NC | +14 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Hệ thống treo | 29 | ||
DNF | Bướm ga | 20 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Điện | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 2 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DSQ | Incorrect grid formation | 22 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Las Vegas, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1981 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.65 km |
Khoảng cách đua | 273.75 km |
Kỷ Lục Vòng |