R14 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 2:01:25.205 | 63 | 9 | |
2 7 | +6.233 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 6 | |
3 8 | +1:50.275 | 63 | 4 | |
4 11 | +1 Vòng | 62 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 62 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 62 | ||
8 12 | +2 Các Vòng | 61 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 61 | ||
10 8 | +3 Các Vòng | 60 | ||
11 11 | +4 Các Vòng | 59 | ||
12 2 | Động cơ | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Va chạm | 48 | ||
DNF | Va chạm | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 35 | ||
DNF | Va chạm | 26 | ||
DNF | Handling | 24 | ||
DNF | Đánh lửa | 24 | ||
DNF | Quay vòng | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.41 km |
Khoảng cách đua | 277.83 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |