R12 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:22.430 | 72 | 9 | |
2 1 | +8.240 | 72 | 6 | |
3 1 | +35.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 4 | |
4 11 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 18 | +2 Các Vòng | 70 | 1 | |
7 14 | +3 Các Vòng | 69 | ||
8 12 | +3 Các Vòng | 69 | ||
9 16 | Động cơ | 68 | ||
10 13 | +4 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Tai nạn | 62 | ||
DNF | Đánh lửa | 50 | ||
DNF | Hệ thống treo | 46 | ||
DNF | Truyền động | 29 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Tyre | 19 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Va chạm | 18 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km |
Khoảng cách đua | 306.144 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |