R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:00:23.660 | 62 | 9 | |
2 1 | +4.440 | 62 | 6 | |
3 1 | +1:03.080 | 62 | 4 | |
4 14 | +1:17.030 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 3 | |
5 5 | +1:26.420 | 62 | 2 | |
6 10 | +1:26.830 | 62 | 1 | |
7 16 | +1:30.250 | 62 | ||
8 7 | +1 Vòng | 61 | ||
9 3 | +1 Vòng | 61 | ||
10 9 | +1 Vòng | 61 | ||
11 2 | +1 Vòng | 61 | ||
12 11 | +2 Các Vòng | 60 | ||
13 11 | +5 Các Vòng | 57 | ||
NC | +13 Các Vòng | 49 | ||
NC | +22 Các Vòng | 40 | ||
DNF | Turbo | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Va chạm | 20 | ||
DNF | Tai nạn | 20 | ||
DNF | Va chạm | 19 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNS | Car raced by Jarier | |||
DNP | Car raced by Surer |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 311.922 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |