R7 · Giải Grand Prix Tây Ban Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 1:46:35.010 | 80 | 9 | |
2 1 | +0.220 | 80 | 6 | |
3 1 | +0.580 | 80 | 4 | |
4 1 | +1.010 | 80 | 3 | |
5 5 | +1.240 | 80 | 2 | |
6 5 | +28.580 | 80 | 1 | |
7 5 | +56.580 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | ||
8 | +1:00.800 | 80 | ||
9 8 | +1:07.080 | 80 | ||
10 4 | +1:13.650 | 80 | ||
11 10 | +1 Vòng | 79 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
14 10 | +3 Các Vòng | 77 | ||
15 2 | +4 Các Vòng | 76 | ||
16 6 | +5 Các Vòng | 75 | ||
NC | +19 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Phanh | 52 | ||
DNF | Hộp số | 46 | ||
DNF | Đánh lửa | 43 | ||
DNF | Tai nạn | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Phanh | 21 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 264.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |