R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:51:23.970 | 60 | 9 | |
2 7 | +4.580 | 60 | 6 | |
3 1 | +6.340 | 60 | 4 | |
4 9 | +22.890 | 60 | 3 | |
5 1 | +25.870 | 60 | 2 | |
6 8 | +1:06.610 | 60 | 1 | |
7 6 | +1:41.970 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | ||
8 5 | +1 Vòng | 59 | ||
9 12 | +1 Vòng | 59 | ||
10 3 | +2 Các Vòng | 58 | ||
11 5 | +2 Các Vòng | 58 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 58 | ||
13 11 | +3 Các Vòng | 57 | ||
NC | +15 Các Vòng | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 38 | ||
DNF | Va chạm | 31 | ||
DNF | Va chạm | 31 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Hộp số | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.04 km |
Khoảng cách đua | 302.4 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |