R6 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:54:23.380 | 76 | 9 | |
2 5 | +39.910 Vòng Đua Nhanh Nhất | 76 | 6 | |
3 5 | +1:29.240 | 76 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 75 | 3 | |
5 10 | +2 Các Vòng | 74 | 2 | |
6 13 | +2 Các Vòng | 74 | 1 | |
7 9 | +4 Các Vòng | 72 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Va chạm | 50 | ||
DNF | Va chạm | 50 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Quay vòng | 32 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 15 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 76 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.312 km |
Khoảng cách đua | 251.712 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |