R11 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:27:36.470 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 9 | |
2 1 | +5.170 | 53 | 6 | |
3 4 | +7.340 | 53 | 4 | |
4 2 | +12.040 | 53 | 3 | |
5 | +31.850 | 53 | 2 | |
6 6 | +1:31.140 | 53 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 52 | ||
8 10 | +1 Vòng | 52 | ||
9 1 | +1 Vòng | 52 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 8 | +6 Các Vòng | 47 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Phanh | 44 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Oil pressure | 43 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Fire | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 31 | ||
DNF | Quá nhiệt | 27 | ||
DNF | Hệ thống treo | 26 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Distributor | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.942 km |
Khoảng cách đua | 314.926 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |