R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 1:35:41.995 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 1 | +7.268 | 70 | 6 | |
3 11 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
4 7 | +2 Các Vòng | 68 | 3 | |
5 3 | +3 Các Vòng | 67 | 2 | |
6 17 | +3 Các Vòng | 67 | 1 | |
7 15 | +4 Các Vòng | 66 | ||
8 16 | +4 Các Vòng | 66 | ||
9 8 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Quay vòng | 52 | ||
DNF | Bướm ga | 51 | ||
DNF | Broken wing | 37 | ||
DNF | Hộp số | 34 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Truyền động | 29 | ||
DNF | Phanh | 13 | ||
DNF | Ly hợp | 9 | ||
DNF | Turbo | 7 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 70 | ||
DNS | Rút lui | |||
DNS | Fatal accident in qualifying | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |