R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:44:33.134 Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 9 | |
2 10 | +2.990 | 63 | 6 | |
3 11 | +36.860 | 63 | 4 | |
4 9 | +50.760 | 63 | 3 | |
5 10 | +1 Vòng | 62 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 62 | 1 | |
7 14 | +2 Các Vòng | 61 | ||
8 14 | +2 Các Vòng | 61 | ||
9 14 | +3 Các Vòng | 60 | ||
10 9 | +6 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Hệ thống treo | 36 | ||
DNF | Physical | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Va chạm | 22 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Va chạm | 21 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 19 | ||
DNF | Ly hợp | 16 | ||
DNF | Chassis | 15 | ||
DNF | Chassis | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 12 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 63 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 63 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ |
Rio de Janeiro, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 63 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.031 km |
Khoảng cách đua | 316.953 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |