R7 · Detroit Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 16 | 1:58:41.043 | 62 | 9 | |
2 7 | +15.730 | 62 | 6 | |
3 1 | +28.080 | 62 | 4 | |
4 1 | +1:11.980 | 62 | 3 | |
5 7 | +1:23.760 | 62 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
7 11 | +1 Vòng | 61 | ||
8 11 | +1 Vòng | 61 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 60 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 59 | ||
11 15 | +3 Các Vòng | 59 | ||
NC | +8 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Va chạm | 40 | ||
DNF | Quay vòng | 40 | ||
DNF | Va chạm | 30 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Va chạm | 6 | ||
DNF | Truyền động | 2 | ||
DNF | Đánh lửa | 2 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Detroit, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1982 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.168 km |
Khoảng cách đua | 258.416 km |
Kỷ Lục Vòng |