R1 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:32:08.401 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 9 | |
2 6 | +14.950 | 77 | 6 | |
3 2 | +27.900 | 77 | 4 | |
4 9 | +32.110 | 77 | 3 | |
5 2 | +46.140 | 77 | 2 | |
6 3 | +50.990 | 77 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 76 | ||
8 7 | +1 Vòng | 76 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 75 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 75 | ||
11 8 | +3 Các Vòng | 74 | ||
12 10 | +3 Các Vòng | 74 | ||
13 3 | +4 Các Vòng | 73 | ||
14 10 | +4 Các Vòng | 73 | ||
15 6 | +5 Các Vòng | 72 | ||
16 7 | +5 Các Vòng | 72 | ||
17 8 | +5 Các Vòng | 72 | ||
18 12 | +6 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 54 | ||
DNF | Tai nạn | 43 | ||
DNF | Turbo | 18 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 11 | ||
DNF | Turbo | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 316.008 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |