R16 · Caesars Palace Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:41:56.888 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 7 | +27.290 | 75 | 6 | |
3 1 | +56.450 | 75 | 4 | |
4 3 | +1:08.650 | 75 | 3 | |
5 1 | +1:11.380 | 75 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 74 | ||
8 11 | +1 Vòng | 74 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 73 | ||
11 12 | +2 Các Vòng | 73 | ||
12 13 | +2 Các Vòng | 73 | ||
13 11 | +6 Các Vòng | 69 | ||
NC | +13 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Spark plugs | 32 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Hệ thống treo | 26 | ||
DNF | Spark plugs | 26 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Ly hợp | 17 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Đánh lửa | 5 | ||
DNS | Unfit | |||
DNS | Động cơ | |||
DNS | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Las Vegas, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1981 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.65 km |
Khoảng cách đua | 273.75 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |