R12 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:27:25.178 | 45 | 9 | |
2 1 | +16.380 | 45 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 44 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 44 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 44 | 2 | |
6 20 | +1 Vòng | 44 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 44 | ||
8 13 | +1 Vòng | 44 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 43 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 43 | ||
11 14 | +2 Các Vòng | 43 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Handling | 36 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Tyre | 22 | ||
DNF | Handling | 21 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Va chạm | 18 | ||
DNF | Va chạm | 17 | ||
DNF | Injection | 14 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 8 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 6 | ||
DNF | Steering | 3 | ||
DNF | Ly hợp | 3 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNS | Rút lui | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.797 km |
Khoảng cách đua | 305.865 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |