R14 · Swiss Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 1:32:41.087 | 80 | 9 | |
2 1 | +4.440 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 1 | +1:00.340 | 80 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 9 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 79 | ||
8 18 | +1 Vòng | 79 | ||
9 2 | +1 Vòng | 79 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 7 | +2 Các Vòng | 78 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 2 | +3 Các Vòng | 77 | ||
14 11 | +3 Các Vòng | 77 | ||
15 1 | +4 Các Vòng | 76 | ||
16 14 | Injection | 75 | ||
DNF | Handling | 70 | ||
DNF | Chassis | 55 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Handling | 33 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNS | Unfit | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Dijon, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1974 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.801 km |
Khoảng cách đua | 304.08 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |