R11 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 15 | 1:36:47.875 | 44 | 10 | |
2 6 | +19.493 | 44 | 6 | |
3 10 | +24.998 | 44 | 4 | |
4 6 | +26.972 | 44 | 3 | |
5 1 | +33.772 | 44 | 2 | |
6 6 | +39.674 | 44 | 1 | |
7 3 | +54.048 | 44 | ||
8 3 | +54.548 | 44 | ||
9 | +1:06.170 | 44 | ||
10 7 | +1:19.789 | 44 | ||
11 3 | +1 Vòng | 43 | ||
12 6 | +1 Vòng | 43 | ||
13 11 | +2 Các Vòng | 42 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 42 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Tai nạn | 23 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Fire | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 18 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hộp số | 13 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Quay vòng | 1 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.974 km |
Khoảng cách đua | 306.856 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |