R14 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:21:20.634 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 10 | |
2 1 | +1.977 | 44 | 6 | |
3 2 | +18.445 | 44 | 4 | |
4 2 | +19.357 | 44 | 3 | |
5 1 | +56.440 | 44 | 2 | |
6 2 | +1:17.370 | 44 | 1 | |
7 2 | +1:17.809 | 44 | ||
8 4 | +1:19.855 | 44 | ||
9 4 | +1 Vòng | 43 | ||
10 8 | +1 Vòng | 43 | ||
11 5 | +1 Vòng | 43 | ||
12 3 | Động cơ | 39 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Hệ thống treo | 37 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Quay vòng | 17 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Hộp số | 4 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 306.592 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |