R6 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:44:54.171 | 68 | 10 | |
2 7 | +31.477 | 68 | 6 | |
3 5 | +35.980 | 68 | 4 | |
4 7 | +41.314 | 68 | 3 | |
5 4 | +44.676 Vòng Đua Nhanh Nhất | 68 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 67 | 1 | |
7 8 | +1 Vòng | 67 | ||
8 11 | +1 Vòng | 67 | ||
9 13 | +2 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Va chạm | 61 | ||
DNF | Va chạm | 61 | ||
DNF | Bướm ga | 60 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 54 | ||
DNF | Hộp số | 50 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Battery | 36 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 68 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.43 km |
Khoảng cách đua | 301.24 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |