R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:38:28.429 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 1 | +31.309 | 72 | 6 | |
3 | +1:02.826 | 72 | 4 | |
4 5 | +1:03.293 | 72 | 3 | |
5 1 | +1:17.869 | 72 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 71 | ||
8 2 | +1 Vòng | 71 | ||
9 2 | +1 Vòng | 71 | ||
10 2 | +1 Vòng | 71 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
12 5 | +2 Các Vòng | 70 | ||
13 4 | +3 Các Vòng | 69 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 69 | ||
15 1 | +3 Các Vòng | 69 | ||
16 8 | +6 Các Vòng | 66 | ||
NC | +10 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Quay vòng | 0 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 305.814 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |