R9 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:22:56.043 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 10 | |
2 1 | +5.988 | 45 | 6 | |
3 1 | +1:08.097 | 45 | 4 | |
4 5 | +1:23.436 | 45 | 3 | |
5 9 | +1 Vòng | 44 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 44 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 44 | ||
8 15 | +3 Các Vòng | 42 | ||
9 3 | Bướm ga | 41 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 28 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Bán trục | 27 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 13 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Phanh | 8 | ||
DNF | Driveshaft | 1 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |