R10 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:46:25.721 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 10 | |
2 | +33.398 | 77 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 76 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 76 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 76 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 76 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 76 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 75 | ||
9 6 | +3 Các Vòng | 74 | ||
10 9 | +3 Các Vòng | 74 | ||
11 8 | Fuel pump | 73 | ||
12 10 | +4 Các Vòng | 73 | ||
13 6 | Ly hợp | 70 | ||
DNF | Động cơ | 67 | ||
DNF | Bướm ga | 58 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 46 | ||
DNF | Phanh | 45 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 5 | ||
DNF | Động cơ | 3 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.968 km |
Khoảng cách đua | 305.536 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |