Cover Image

Hungary1995

Hungary

R10 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:46:25.721

Vòng Đua Nhanh Nhất

7710

2

+33.398776

3

1
+1 Vòng764

4

5
+1 Vòng763

5

6
+1 Vòng762

6

4
+1 Vòng761

7

7
+1 Vòng76

8

4
+2 Các Vòng75

9

6
+3 Các Vòng74

10

9
+3 Các Vòng74

11

8

Fuel pump

73

12

10
+4 Các Vòng73

13

6

Ly hợp

70

DNF

Động cơ

67

DNF

Bướm ga

58

DNF

Động cơ

54

DNF

Quay vòng

46

DNF

Phanh

45

DNF

Động cơ

42

DNF

Động cơ

32

DNF

Động cơ

13

DNF

Hộp số

8

DNF

Quay vòng

5

DNF

Động cơ

3
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.968 km

Khoảng cách đua

305.536 km

Kỷ Lục Vòng

1:18.308

· Nigel Mansell (1992)
Người chiến thắng mùa trước