R13 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:41:10.165 | 71 | 10 | |
2 1 | +0.603 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 6 | |
3 1 | +20.193 | 71 | 4 | |
4 4 | +28.003 | 71 | 3 | |
5 5 | +29.385 | 71 | 2 | |
6 1 | +52.702 | 71 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 70 | ||
8 3 | +1 Vòng | 70 | ||
9 7 | +1 Vòng | 70 | ||
10 11 | +1 Vòng | 70 | ||
11 9 | +1 Vòng | 70 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
13 6 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 9 | +2 Các Vòng | 69 | ||
15 11 | +4 Các Vòng | 67 | ||
16 9 | +4 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Động cơ | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 60 | ||
DNF | Quay vòng | 54 | ||
DNF | Va chạm | 38 | ||
DNF | Va chạm | 36 | ||
DNF | Differential | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 27 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Hộp số | 7 | ||
DSQ | Illegal skid block wear | 70 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Estoril, Bồ Đào Nha
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.36 km |
Khoảng cách đua | 309.56 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |