R13 · Giải Grand Prix Bồ Đào Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:52.145 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 1 | +7.248 | 71 | 6 | |
3 1 | +22.121 | 71 | 4 | |
4 | +1:24.879 | 71 | 3 | |
5 2 | +1:25.429 | 71 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 70 | ||
8 1 | +1 Vòng | 70 | ||
9 3 | +1 Vòng | 70 | ||
10 | +1 Vòng | 70 | ||
11 3 | +1 Vòng | 70 | ||
12 2 | +1 Vòng | 70 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 69 | ||
14 4 | +3 Các Vòng | 68 | ||
15 4 | +3 Các Vòng | 68 | ||
16 6 | +5 Các Vòng | 66 | ||
17 6 | +7 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Hộp số | 53 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Physical | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Hộp số | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Estoril, Bồ Đào Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1984 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.36 km |
Khoảng cách đua | 309.56 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |