R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:03.785 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 2 | +4.925 | 72 | 6 | |
3 5 | Hết nhiên liệu | 71 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 71 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 2 | +2 Các Vòng | 70 | ||
8 11 | +3 Các Vòng | 69 | ||
9 11 | +3 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Thủy lực | 52 | ||
DNF | Thủy lực | 49 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Va chạm | 42 | ||
DNF | Ly hợp | 38 | ||
DNF | Bướm ga | 31 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Hộp số | 22 | ||
DNF | Hộp số | 21 | ||
DNF | Thủy lực | 15 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 10 | ||
DNQ | Injury in practice |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.292 km |
Khoảng cách đua | 309.024 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |