R9 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:28:12.438 | 71 | 10 | |
2 | +0.313 | 71 | 6 | |
3 2 | +22.282 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 4 | |
4 | +52.803 | 71 | 3 | |
5 5 | +1:06.358 | 71 | 2 | |
6 10 | +1:10.933 | 71 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 70 | ||
8 3 | +1 Vòng | 70 | ||
9 2 | +1 Vòng | 70 | ||
10 8 | +1 Vòng | 70 | ||
11 11 | +1 Vòng | 70 | ||
12 | Động cơ | 68 | ||
13 6 | +3 Các Vòng | 68 | ||
14 8 | +4 Các Vòng | 67 | ||
15 | Ly hợp | 63 | ||
DNF | Động cơ | 55 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 49 | ||
DNF | Quay vòng | 38 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 35 | ||
DNF | Bán trục | 34 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 8 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |